0102030405
TIANJIE MF680 5G NR CPE WiFi băng tần kép Bộ định tuyến thẻ SIM Hotspot
SỰ MIÊU TẢ
Được trang bị bốn ăng-ten cho kết nối 5G, 4G và 3G và hai ăng-ten cho Wi-Fi, MF680 cung cấp cường độ tín hiệu và vùng phủ sóng tuyệt vời. Cho dù bạn đang ở khu vực thành thị đông dân hay vùng nông thôn hẻo lánh, bộ định tuyến này đảm bảo bạn luôn được kết nối. Việc bổ sung cổng Type-C càng nâng cao tính linh hoạt của nó, giúp bạn dễ dàng kết nối nhiều loại thiết bị.
Một trong những tính năng nổi bật của MF680 là khe cắm thẻ SIM tích hợp, cho phép truy cập liền mạch vào mạng 5G và 4G mà không cần thêm phần cứng. Điều này khiến nó trở nên lý tưởng cho những người dùng cần kết nối Internet di động tốc độ cao, đáng tin cậy. Cho dù bạn đang làm việc tại nhà, bắt đầu một doanh nghiệp nhỏ hay chỉ đơn giản là muốn nâng cấp mạng gia đình, MF680 đều mang lại hiệu suất và tính linh hoạt để đáp ứng nhu cầu của bạn.
Bộ định tuyến trong nhà MF680 5G không chỉ là một bộ định tuyến; đó là một giải pháp kết nối hoàn chỉnh cho phép bạn duy trì kết nối và làm việc hiệu quả trong thế giới kỹ thuật số có nhịp độ nhanh ngày nay. Với công nghệ tiên tiến và các tùy chọn kết nối linh hoạt, bộ định tuyến này là công cụ thay đổi cuộc chơi cho bất kỳ ai đang tìm kiếm kết nối Internet tốc độ cao, đáng tin cậy. Nói lời tạm biệt với Internet chậm, không đáng tin cậy và đón nhận tương lai kết nối với Bộ định tuyến trong nhà MF680 5G.
Đặc trưng
● 5G/4G tới wifi.
● Chipset hiệu suất cao.
● Pin 4000/8000mAh tích hợp.
● Ăng-ten đa hướng 360°.
● Kết nối toàn bộ ngôi nhà. 6 ăng-ten 5G/LTE tích hợp, 4 ăng-ten Wi-Fi tích hợp (2.4G+5G).
Thông số kỹ thuật MiFi 5G
| Loại | Tính năng & đặc điểm kỹ thuật | Sự miêu tả |
| Thông tin cơ bản | Tên mẫu | MF680 |
| Yếu tố hình thức | Wi-Fi di động | |
| Kích thước | 150x72x14,6mm /150x72x17,6mm | |
| Cân nặng | khoảng 220g | |
| Màu sắc | Đen | |
| Giao diện không khí | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Tương thích với 5G/4G/3G 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
| Tính thường xuyên | 5G NR: n1/n5/n8/n28/n41/n78 4G LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B34/B38/B39/B40/B41 3G WCDMA: B1/B5/B8/ | |
| WIFI6 | 2.4G&5.8G, WIFI 2*2 MIMO,802.11 a/b/g/n/ac/ax ; | |
| Hiệu suất | Thông lượng dữ liệu tối đa | 5G NSA: 2,5Gbps/300Mbps FDD-LTE: 1Gbps/200Mbps |
| Phần cứng | Nhận được sự đa dạng | Hỗ trợ nhận đa dạng |
| CHO DÙ | Hỗ trợ DL 4x4 MIMO | |
| Chipset BB | Qualcomm SDX55 | |
| Chipset Wi-Fi | QCA6391 | |
| Ký ức | 4Gb+4Gb | |
| Sạc USB | trên 18W 9V/2A | |
| USIM/SIM | Thẻ SIM 3FF hỗ trợ SIM/USIM/UIM, giao diện thẻ SIM 6 PIN tiêu chuẩn, hỗ trợ thẻ SIM 3V và thẻ SIM 1.8V; bên trong | |
| Ắc quy | Pin Li-ion 5000/8000mAh | |
| Thời gian sạc | ||
| thời gian làm việc | 8-10H | |
| Thời gian chờ | 800H | |
| LCD/LED | Cường độ tín hiệu, Chỉ báo 5G, Chỉ báo WIFI, Chỉ báo nguồn | |
| USB | Loại C | |
| Anten | 5G+4G+3G: 4 ăng-ten, Wi-Fi: 2 ăng-ten | |
| Nút | NGUỒN, Reset, FUNC | |
| Phần mềm | giao diện người dùng | WebUI, Giao diện người dùng WEB di động |
| Quản lý sạc và xả pin | Chỉ báo pin, quản lý năng lượng thấp, v.v. | |
| Cập nhật phần mềm | Cập nhật cục bộ | |
| Chế độ WIFI | AP | |
| Bảo mật WIFI | MỞ & WPA2-PSK & WPA-PSK/WPA2-PSK&WPA3 | |
| IPv4 | Hỗ trợ IPv4 | |
| IPv6 | Hỗ trợ IPv6 | |
| Tường lửa | Bộ lọc địa chỉ Mac/IP, Chuyển tiếp cổng, danh sách WiFi Black/Wilte | |
| Thống kê dữ liệu | Ủng hộ | |
| VPN đi qua | PP2P/L2TP | |
| Khóa SIM | Ủng hộ | |
| SNTP | Ủng hộ | |
| DMZ | Ủng hộ | |
| HTTP | Ủng hộ | |
| HTTPS | Ủng hộ | |
| Kết hợp APN tự động theo USIM | Ủng hộ | |
| Khóa dữ liệu | Ủng hộ | |
| Môi trường | Nhiệt độ hoạt động | Bình thường: -10°C đến +45°C |
| Nhiệt độ bảo quản | -20°C đến +70°C | |
| Độ ẩm | 5%~95% |
